Phật hoàng Trần Nhân Tông Yên Tử – Cuộc đời, tu hành & di sản
Phật hoàng Trần Nhân Tông Yên Tử là một nhân vật lịch sử vĩ đại, một minh quân tài ba và vị Tổ sư sáng lập ra Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử – dòng thiền đặc trưng của Phật giáo Việt Nam. Hành trình cuộc đời của Ngài từ ngai vàng đến đỉnh Yên Tử đã để lại những dấu ấn sâu đậm trong lịch sử văn hóa, tôn giáo của dân tộc. Hãy cùng Yên Tử Tùng Lâm tìm hiểu về cuộc đời, hành trình tu hành và di sản vô giá mà Phật hoàng Trần Nhân Tông đã để lại cho hậu thế.
1. Tiểu sử của Phật hoàng Trần Nhân Tông
Phật hoàng Trần Nhân Tông tên thật là Trần Khâm, sinh ngày 11 tháng 11 năm Mậu Ngọ (7/12/1258), là trưởng nam của vua Trần Thánh Tông và Nguyên Thánh Thiên Cảm Hoàng Hậu Trần Thị Thiều. Theo các sử liệu ghi lại, ngay từ khi chào đời, Trần Khâm đã có những điểm đặc biệt với “diện mạo tinh anh, đạo mạo thuần túy, sắc thái như vàng, thể chất hoàn hảo, thần khí tươi sáng”, vì vậy được gọi với biệt danh là Kim Tiên đồng tử hoặc Kim Phật.

Năm 16 tuổi (1274), Trần Khâm được phong làm Hoàng Thái tử và kết hôn với trưởng nữ của Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn, sau này là Khâm Từ Hoàng hậu. Dù sống trong cung vàng điện ngọc và có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, Thái tử Trần Khâm vẫn luôn ôm ấp chí hướng xuất gia học Phật. Ngài đã nhiều lần xin nhường ngôi Thái tử cho em trai là Trần Đức Việp, nhưng không được vua cha chấp thuận.
Khi 20 tuổi, Trần Khâm từng rời bỏ Hoàng cung lên núi Yên Tử tu Phật, nhưng sau đó đã được vua cha tìm kiếm và thỉnh về kinh đô. Trước sự giáo huấn của vua cha, vì trách nhiệm với giang sơn xã tắc và vì chữ hiếu, Trần Khâm đã chấp nhận gánh vác trọng trách trị vì đất nước.
2. Cuộc đời và sự nghiệp của Phật hoàng Trần Nhân Tông
Cuộc đời của Phật hoàng Trần Nhân Tông trải qua nhiều giai đoạn quan trọng, từ thời niên thiếu học hành đến giai đoạn trị vì đất nước, rồi nhường ngôi làm Thái thượng hoàng và cuối cùng là hành trình xuất gia tu Phật. Mỗi giai đoạn đều ghi dấu những thành tựu rực rỡ và minh chứng cho tài năng, trí tuệ phi thường của Ngài.
2.1. Tuổi trẻ và con đường học vấn
Thái tử Trần Khâm từ nhỏ đã được học hành trong môi trường giáo dục ưu việt với nhiều bậc tài đức trong nước làm thầy. Tướng Lê Phụ Trần (Lê Tần) đảm nhận chức Thiếu sư kiêm Trù cung Giáo thụ, phụ trách dạy dỗ cho Thái tử. Đặc biệt, vua cha Trần Thánh Tông trực tiếp viết thơ và biên soạn sách “Dị hậu học” để giáo huấn con trai.
Nhờ chăm chỉ học tập và tư chất thông minh, Trần Khâm đã đạt được trình độ cao về nhiều lĩnh vực như quân sự, âm nhạc, toán học, thiên văn, y học và đặc biệt là tinh thông cả tam giáo Phật-Lão-Nho. Trong việc học Phật, Thái tử theo học với Thiền sư Tuệ Trung Thượng sĩ (Hưng Ninh vương Trần Quốc Tung) và đã “đạt sâu về chỗ thiền tủy”, tôn Thượng Sĩ làm thầy.
Sách Thánh đăng ngữ lục đã ghi lại: “Bản chất Ngài rất thông minh và hiếu học, có nhiều tài năng, xem khắp hết các sách, thông suốt cả nội điển lẫn ngoại điển”. Đây chính là nền tảng tri thức vững chắc để sau này Trần Nhân Tông trở thành một vị vua anh minh và một vị Tổ sư Phật giáo.
2.2. Thời kỳ trị vì
Ngày 22 tháng 10 năm Mậu Dần (8/11/1278), Thái tử Trần Khâm lên ngôi Hoàng đế, lấy hiệu là Trần Nhân Tông. Thời điểm lên ngôi của Ngài diễn ra trong bối cảnh đặc biệt khi triều đình phương Bắc đang nuôi tham vọng thôn tính Đại Việt.
Trong thời gian trị vì, Phật hoàng Trần Nhân Tông đã lãnh đạo quân dân Đại Việt hai lần đánh bại quân xâm lược Nguyên Mông vào các năm 1285 và 1288, tạo nên những chiến thắng vang dội trong lịch sử dân tộc.
Chiến thắng quân xâm lược Nguyên Mông năm 1285
Đầu năm 1285, quân Nguyên Mông đến biên giới Nam Quan đòi “mượn đường” đánh Chiêm Thành. Vua Trần Nhân Tông đã kiên quyết từ chối và ra lệnh cho Hưng Đạo vương thiết lập tuyến phòng thủ biên giới. Tháng 3 năm đó, quân Nguyên Mông chính thức tấn công Đại Việt.
Nhờ sự chuẩn bị chu đáo và chiến lược tác chiến linh hoạt, quân đội Đại Việt đã lần lượt đánh bại các cánh quân xâm lược. Tướng giặc Toa Đô cùng hơn 5 vạn quân đã bị tiêu diệt. Ngày 9 tháng 7 năm 1285, vua Trần Nhân Tông cùng đoàn quân chiến thắng trở về Thăng Long trong niềm hân hoan của toàn dân.
Chiến thắng quân xâm lược Nguyên Mông năm 1287-1288
Không cam tâm với thất bại trước đó, vào tháng 12 năm 1287, quân Nguyên Mông chia làm ba đạo thủy bộ tấn công Đại Việt lần thứ hai. Rút kinh nghiệm từ cuộc chiến năm 1283, quân Đại Việt áp dụng chiến thuật “vườn không nhà trống”, rút lui chiến lược và chờ thời cơ phản công.
Đến ngày 19 tháng 4 năm 1288, trên sông Bạch Đằng, quân Đại Việt đã giáng đòn quyết định, đánh tan tác đội quân xâm lược phương Bắc. Sau chiến thắng vẻ vang này, Hoàng đế Trần Nhân Tông đã ngâm hai câu thơ bất hủ:
“Xã tắc hai phen chấn ngọa dà Non sông ngàn thuở vững âu vàng”
Sau chiến thắng, vua Trần Nhân Tông đã thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo với nhà Nguyên để bảo toàn hòa bình, đồng thời tập trung phục hưng đất nước, chăm lo đời sống nhân dân sau chiến tranh, xây dựng quốc gia cường thịnh.

2.3. Giai đoạn Thái thượng hoàng
Ngày 9 tháng 3 năm Quý Tỵ (16/4/1293), Hoàng đế Trần Nhân Tông truyền ngôi cho Thái tử Trần Thuyền (Trần Anh Tông) và lên làm Thái thượng hoàng. Năm 1294, Thượng hoàng về tu Phật tại cung Vũ Lâm (Ninh Bình) nhưng vẫn quan tâm hỗ trợ vua mới trong công việc triều chính.
Tháng 8 năm 1294, khi quân Ai Lao xâm phạm biên giới, Thượng hoàng đã thân chinh đi đánh dẹp. Ngài cũng tiếp tục đảm nhận vai trò ngoại giao quan trọng, như chủ trì tiếp đón sứ bộ nhà Nguyên vào năm 1295. Cùng năm đó, Thượng hoàng đã cử sứ bộ do Trần Khắc Dung và Phạm Thảo sang nhà Nguyên thỉnh Đại tạng kinh Phật, và sau khi mang về đã cho in nhiều bản để phổ biến trong nước.
Sau 6 năm nhường ngôi (1293-1299), Thượng hoàng đã giúp vua Trần Anh Tông vững vàng trên ngai vàng và lãnh đạo đất nước phát triển toàn diện. Hơn ai hết, Thượng hoàng hiểu rõ rằng dù đất nước có thái bình, nhưng vẫn còn nhiều lệ thuộc vào phương Bắc. Nếu không phát triển mạnh mẽ hơn nữa, khó tránh khỏi họa xâm lăng từ đế quốc phương Bắc vốn luôn muốn thôn tính Đại Việt.
Để giải quyết vấn đề này, Thượng hoàng hướng đến việc tìm cho Đại Việt một con đường phát triển bền vững và tránh họa ngoại xâm. Con đường đó được Ngài tìm thấy trong triết lý Phật giáo, với tư tưởng thấm nhuần nhân quả, vun bồi trí đức, đoàn kết nhân tâm, tạo sức mạnh nội lực để xây dựng đất nước hùng mạnh. Để giúp toàn dân tiếp cận Phật pháp, Thượng hoàng quyết tâm tìm ra con đường tu Phật phù hợp cho người Đại Việt, để mọi người dân từ nông phu, binh lính dù chưa biết chữ cũng có thể học Phật và thực hành theo triết lý nhà Phật.
2.4. Hành trình xuất gia và tu hành tại Yên Tử
Tháng 10 năm Kỷ Hợi (1299), Thượng hoàng Trần Nhân Tông chính thức đến núi Yên Tử (Quảng Ninh) xuất gia, lấy pháp danh là Hương Vân Đại Đầu Đà, tu hành theo thập nhị đầu đà (mười hai điều khổ hạnh). Ngài có đạo hiệu là Trúc Lâm Đại Đầu Đà hay Trúc Lâm Đại sĩ Giác hoàng Điều Ngự.
Tại Yên Tử, Điều Ngự đã lập tinh xá, thuyết pháp, dạy đạo và thu nhận đệ tử. Trong thời điểm đó, Phật giáo Đại Việt chịu ảnh hưởng của ba dòng thiền: Tì Ni Đa Lưu Chi, Thảo Đường và Vô Ngôn Thông. Điều Ngự đã tiếp thu tinh hoa từ các dòng thiền này và hợp nhất thành Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử – được xem là Giáo hội thống nhất đầu tiên của Phật giáo Việt Nam.
Trong 9 năm tu Phật, Điều Ngự đã đi nhiều nơi để hoằng pháp, bao gồm các chùa như: Phổ Minh (Thiên Trường, Nam Định), Sùng Nghiêm (Chí Linh, Hải Dương), Vĩnh Nghiêm (Yên Dũng, Bắc Giang), Báo Ân – Siêu Loại (Gia Lâm, Hà Nội)… Ngài cũng cho xây dựng nhiều ngôi chùa và đi giáo hóa khắp nơi trong cả nước, khuyến khích Tăng, Ni, Phật tử tin tưởng đúng đắn và thực hành Phật pháp với tư tưởng cốt lõi “Phật tại tâm”. Đồng thời, Ngài cũng uốn nắn chính sự, dạy dân bài trừ mê tín dị đoan, tu dưỡng đạo đức theo giáo lý Phật đà.

Tháng 3 năm 1301, Điều Ngự đến châu Bố Chính (Quảng Bình), dựng am Trí Kiên và tu tại đây một thời gian. Sau đó, Ngài sang nước Chiêm Thành và lưu lại gần một năm để học ngôn ngữ, tìm hiểu văn hóa Phật giáo và xây dựng mối quan hệ hòa hiếu với vương quốc này. Tại đây, Điều Ngự đã hứa gả công chúa Trần Huyền Trân cho vua Chiêm là Chế Mân, người đã từng cùng Đại Việt đánh tan quân xâm lược Nguyên Mông. Như một lễ vật cưới, vua Chiêm đã dâng hai châu Ô và châu Lý cho Đại Việt vào năm 1306 (sau được đổi tên thành châu Thuận và châu Hóa).
Năm 1304, Điều Ngự thu nhận Pháp Loa (Đồng Kiên Cương, 1284-1330) làm đệ tử và đào tạo trở thành người kế vị, Đệ nhị Tổ Trúc Lâm. Ngày mồng 1 Tết Nguyên Đán năm 1308, lễ truyền đăng cho Pháp Loa đã được tổ chức long trọng tại chùa Báo Ân (Siêu Loại, nay thuộc Bắc Ninh).
Trong 9 năm tu Phật, Điều Ngự đã để lại cho Phật giáo Việt Nam một dòng thiền đặc sắc với tinh thần “Phật tại tâm”, khẳng định mỗi người trong tâm đều có Phật tính. Với tư tưởng “Hoa quang đồng trần”, Ngài dạy rằng Phật tính vốn có trong mỗi người như một ngọn đèn, cần được thắp sáng trong tâm mỗi người. Khi toàn dân thấm nhuần tinh thần này, đất nước sẽ rực sáng trí tuệ, đoàn kết vững mạnh, thái bình thịnh trị.
2.5. Nhập Niết bàn
Tháng 5 năm Đinh Mùi (1307), Trúc Lâm Đại sĩ về núi Báo Đài, lập am nhỏ trên đỉnh Ngọa Vân để tu tập trong những năm cuối đời. Ngày mồng 1 tháng 11 năm Mậu Thân (14/12/1308), Điều Ngự an nhiên nhập Niết Bàn tại am Ngọa Vân, hưởng dương 51 tuổi.
Nhục thân của Điều Ngự được trà tỳ tại nơi Ngài viên tịch, và xá lợi được tôn trí ở nhiều nơi: lăng Quy Đức (núi Long Hưng), tháp Huệ Quang tại chùa Hoa Yên (Yên Tử) và chùa Phổ Minh (Thiên Trường). Bên cạnh am Ngọa Vân, Tổ Pháp Loa cho dựng “Phật Hoàng tháp” để lưu giữ xá lợi của Phật hoàng Trần Nhân Tông. Trong lòng tháp đặt bài vị bằng đá xanh với dòng chữ khắc nổi: “Nam mô đệ nhất tổ Trúc Lâm Đầu Đà Tịnh Tuệ Giác Hoàng Trần triều đệ tam Nhân Tông Hoàng đế Điều Ngự vương Phật”.

Triều đình đã dâng miếu hiệu là Nhân Tông, thụy hiệu Pháp Thiên Sùng Đạo Ứng Thế Hóa Dân Long Từ Hiếu Hiển Thánh Văn Thiên Võ Nguyên Minh Duệ Hiếu Hoàng Đế, pháp hiệu Đại Thánh Trần Triều Trúc Lâm Đầu Đà Tịnh Tuệ Giác Hoàng Điều Ngự Tổ Phật.
Việc Điều Ngự chọn núi Báo Đài dựng am Ngọa Vân để tu hành và nhập Niết Bàn có ý nghĩa sâu sắc. Núi Báo Đài thuộc dãy Yên Tử, quanh năm mây phủ, cảnh sắc tuyệt đẹp bốn mùa. Núi này cách Thái miếu nhà Trần không xa, và đường đến am Ngọa Vân phải đi qua Thái miếu. Có thể nói, Điều Ngự đã nhận thấy rõ am Ngọa Vân sẽ trở thành Thánh địa, và những người hậu thế khi hành hương đến đây sẽ phải đi qua Thái miếu nhà Trần, để tưởng nhớ đến một triều đại oanh liệt. Am Ngọa Vân, nơi Phật hoàng Trần Nhân Tông tu hành những ngày cuối đời và nhập Niết Bàn, đã trở thành Thánh địa linh thiêng nhất của Phật giáo Việt Nam.
3. Tượng Phật hoàng Trần Nhân Tông trên đỉnh Yên Tử
Yên Tử – đệ nhất thiêng liêng của đất Việt, khu di tích lịch sử và danh thắng nổi tiếng, gắn liền với sự tích Phật hoàng Trần Nhân Tông, vị minh quân đã hai lần lãnh đạo quân dân Đại Việt đánh bại quân Mông Nguyên (1285, 1288), sau đó xuất gia tu đạo và sáng lập Thiền phái Trúc Lâm. Hiện nay, tại Yên Tử còn lưu giữ pho tượng thờ Phật hoàng đã được Thủ tướng Chính phủ công nhận là Bảo vật quốc gia vào năm 2020.
3.1. Địa điểm đặt tượng phật
Tượng Phật hoàng Trần Nhân Tông hiện được bảo quản, trưng bày trong tháp Huệ Quang (còn gọi là tháp Tổ) tại chùa Hoa Yên thuộc Di tích quốc gia đặc biệt – Khu di tích danh thắng Yên Tử, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. Pho tượng được an vị trong tầng khám của tòa tháp Huệ Quang, nơi được vua Trần Anh Tông cho xây dựng năm 1326 để tôn trí xá lợi của Phật hoàng.

3.2. Cấu tạo của tượng phật
Về cấu tạo, tượng gồm hai phần chính: bệ và thân tượng, với chiều cao tổng thể 83,8cm. Tượng được tạc ở tư thế thiền buông thư, ngồi bán kiết già với bàn chân trái đặt trên đùi phải, lòng bàn chân ngửa lên. Gương mặt tượng thanh tú với đặc điểm nổi bật là tai to, trán rộng, cổ cao nhiều ngấn, thân hình thanh thoát. Các nếp áo, quần được thể hiện mềm mại, uyển chuyển với họa tiết hoa văn trên vạt áo và gấu quần chi tiết, sắc nét.
3.3. Tư thế của tượng phật
Tượng đặt trên bệ hình chữ nhật kiểu “sập chân quỳ dạ cá”, gồm hai phần: phần mặt vuông phía trên nổi cao giống “Bồ đoàn”. Mặt trước của bệ chia làm 5 ô hộc với các họa tiết trang trí tinh xảo. Các nhà khoa học thuộc Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam đã phát hiện bức tượng có thể đã được phủ sơn và thếp vàng.
So với các tượng Phật hoàng Trần Nhân Tông khác, tượng tại tháp Huệ Quang được xác định là hiện vật độc bản, không giống bất kỳ pho tượng nào khác về tư thế, pháp phục, họa tiết trang trí và cả hình tướng. Đến nay, bức tượng đã trở thành hình mẫu cho nhiều tượng Phật hoàng được tạc tại các nơi khác như tượng ở An Kỳ Sinh (Yên Tử) khánh thành năm 2013 và tượng tại đảo Trường Sa khánh thành năm 2015.
4. Di sản và ảnh hưởng của Phật hoàng Trần Nhân Tông
Phật hoàng Trần Nhân Tông để lại di sản phong phú từ việc sáng lập Thiền phái Trúc Lâm đến những tư tưởng triết học sâu sắc. Ảnh hưởng của Ngài đối với văn hóa, tôn giáo Việt Nam vẫn còn vang vọng đến ngày nay.
4.1. Sáng lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử
Một trong những di sản lớn nhất mà Phật hoàng Trần Nhân Tông để lại chính là việc sáng lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử – dòng thiền thuần Việt đầu tiên, kế thừa ba dòng thiền đã có ở Việt Nam trước đó: Tỳ Ni Đa Lưu Chi, Vô Ngôn Thông và Thảo Đường.
Sự ra đời của Thiền phái Trúc Lâm đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Phật giáo Việt Nam, thể hiện tinh thần độc lập, tự chủ và bản sắc dân tộc. Ngài đã xây dựng hệ thống tổ chức Giáo hội thống nhất với hệ thống chùa, viện, am, tự viện trải dài từ Bắc vào Nam.
4.2. Tư tưởng “Cư trần lạc đạo”
Một trong những đóng góp quan trọng nhất của Phật hoàng là tư tưởng “Cư trần lạc đạo” (sống giữa đời thường mà vẫn thực hành và thưởng thức được niềm vui của đạo), được thể hiện rõ nét trong bài phú cùng tên do chính Ngài sáng tác. Tinh thần “nhập thế” này giúp đạo Phật thấm sâu vào đời sống hàng ngày của người dân Việt Nam, từ vua quan đến dân thường.
Với tư tưởng “Phật tại tâm”, Phật hoàng đã giúp đơn giản hóa giáo lý Phật giáo, dạy rằng mỗi người đều có Phật tính sẵn có, chỉ cần quay về với bản tâm thanh tịnh của chính mình.

4.3. Di sản văn học và nghệ thuật
Phật hoàng Trần Nhân Tông còn để lại một di sản văn học phong phú với nhiều tác phẩm có giá trị cao, thể hiện tài năng văn chương và tư tưởng triết học sâu sắc của Ngài. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm:
- “Thiền Lâm Thiết Chủy Ngữ Lục”: tập hợp những bài giảng, pháp thoại của Ngài
- “Cư Trần Lạc Đạo Phú”: thể hiện tư tưởng trung tâm của Thiền phái Trúc Lâm
- “Đắc Thú Lâm Tuyền Thành Đạo Ca”: diễn tả niềm vui khi đạt được đạo giữa thiên nhiên
- “Thạch Thất Mỵ Ngữ”: những lời dạy về thiền tại thạch thất
- “Đại Hương Hải Ấn Thi Tập”: tập thơ thể hiện tâm cảnh và tư tưởng của Ngài
Ngoài ra, các công trình kiến trúc Phật giáo được xây dựng dưới thời Ngài, như hệ thống chùa tháp trên núi Yên Tử, cũng là di sản nghệ thuật quý giá. Các công trình này thể hiện sự hòa quyện giữa nghệ thuật kiến trúc Phật giáo với văn hóa bản địa Việt Nam, tạo nên phong cách kiến trúc độc đáo của thời Trần.
4.4. Ảnh hưởng đến văn hóa và tôn giáo Việt Nam
Thiền phái Trúc Lâm do Ngài sáng lập đã trở thành dòng thiền chính thống của Phật giáo Việt Nam, tồn tại và phát triển qua nhiều thế kỷ đến tận ngày nay. Tinh thần “hòa quyện tam giáo” (Phật – Nho – Lão) mà Ngài chủ trương đã tạo nên một tâm thức cởi mở, hòa hợp trong tín ngưỡng tôn giáo của người Việt.
Đạo Phật dưới thời Ngài không chỉ là một tôn giáo thuần túy mà còn gắn liền với sự nghiệp dựng nước và giữ nước, với tinh thần dân tộc và bản sắc văn hóa Việt Nam.

4.5. Sự tôn kính và tưởng nhớ của hậu thế
Hơn bảy thế kỷ đã trôi qua kể từ khi Phật hoàng Trần Nhân Tông viên tịch, nhưng sự tôn kính và tưởng nhớ của hậu thế dành cho Ngài vẫn không hề phai nhạt. Phật hoàng được thờ phụng tại hầu hết các ngôi chùa lớn thuộc hệ phái Trúc Lâm trên khắp cả nước.
Hàng năm, nhiều lễ hội lớn được tổ chức để tưởng niệm Ngài, đặc biệt là Lễ hội Yên Tử (Quảng Ninh) thu hút hàng triệu lượt du khách và Phật tử. Nhiều công trình nghiên cứu về cuộc đời và tư tưởng của Phật hoàng tiếp tục được thực hiện, góp phần làm sáng tỏ vai trò và đóng góp to lớn của Ngài đối với lịch sử, văn hóa và tôn giáo Việt Nam.
Hành trình tìm hiểu về Phật hoàng Trần Nhân Tông Yên Tử qua bài viết của Yên Tử Tùng Lâm đã giúp chúng ta thấy rõ ảnh hưởng to lớn của Ngài đối với Phật giáo và văn hóa Việt Nam. Từ di sản Thiền phái Trúc Lâm đến tư tưởng “Cư trần lạc đạo”, Ngài đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử dân tộc.

